Có 2 kết quả:
国宾 guó bīn ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄣ • 國賓 guó bīn ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) state visitor
(2) visiting head of state
(2) visiting head of state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) state visitor
(2) visiting head of state
(2) visiting head of state
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0