Có 2 kết quả:

国宾 guó bīn ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄣ國賓 guó bīn ㄍㄨㄛˊ ㄅㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) state visitor
(2) visiting head of state

Từ điển Trung-Anh

(1) state visitor
(2) visiting head of state